Có 2 kết quả:

食虫植物 shí chóng zhí wù ㄕˊ ㄔㄨㄥˊ ㄓˊ ㄨˋ食蟲植物 shí chóng zhí wù ㄕˊ ㄔㄨㄥˊ ㄓˊ ㄨˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

insectivorous plant

Từ điển Trung-Anh

insectivorous plant